|
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách điện: 50V DC, 125V DC, 250V DC, 500V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 200,0 MΩ, 4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 MΩ
- Dãi đo lần thứ 1: 0,200 – 10,0 MΩ, 0,200 – 100,0 MΩ
- Dãi đo lần thứ 2: 0 – 0,199 / 10,1 – 200,0 MΩ, 0 – 0,199 / 100,1 – 2000 MΩ
- Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
Điện trở thấp nhất: dãi đo: 40,00 / 400,0 / 4,000 k / 40,00 k / 400,0 k / 4,000 MΩ. Cường độ dòng điện (đoản mạch): 200 mA. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (±5% rdg, ±6% dgt tại dãi 400kΩ hoặc cao hơn). Điện áp đầu cuối mở: 4 -6 V. Thời gian đáp ứng: 5 giây max.
Điện áp xoay chiều: Hiển thị chỉ số dãi đo: 0 – 750 V. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (lên đến mức 600 V). Dãi đo tần số: 50 / 60 Hz
Các sản phẩm khác: