|
Thông số kỹ thuật:
- Dãi đo dòng AC: 30,00 đến 600 A AC, 3 dãi đo (±1 % rdg. ±5 dgt. tại 50 hoặc 60Hz). Thay đổi tùy theo giá trị chỉnh lưu
- Sự dao động của giá trị đỉnh tại dòng xoay chiều: 75,0 đến 1000 A, 3 dãi đo (±3 % rdg. ±5 dgt. tại 50 hoặc 60Hz)
- Dãi đo điện áp AC: 300,0 hoặc 600 V AC, 2 dãi đo (±1 % rdg. ±3 dgt. tại 50 hoặc 60Hz). Thay đổi tùy theo giá trị chỉnh lưu
- Sự dao động của giá trị đỉnh tại điện áp xoay chiều: lên đến 750 hoặc 1000 V, 2 dãi đo (±3 % rdg. ±5 dgt. tại 50 hoặc 60Hz)
- Chức năng khác:
Kiểm tra sự biến đổi: hệ số đỉnh từ 1 đến 5
Điện trở: dãi đo từ 1 k hoặc 10 k-ohm
Nhiệt độ đo: -50 đến 150 °C (phải có đầu dò nhiệt độ 9462, không kèm theo)
Tần số : 100 hoặc 1000 Hz
Chế độ: Chậm/Giá trị đỉnh/C.F./RMS/Chế độ bản ghi/Tắt tự động/Sự truyền dẫn (conduction)
- Đặc tính tần số (tại dòng điện xoay chiều): 40 đến 1000 Hz
- Tỷ lệ lấy mẫu: 2 hoặc 4 lần/giây (Chậm: 1 lần/3 giây)
- Hệ số đỉnh (RMS): 2,5 (1,7 tại 600 A, dãi đo 600 V)
- Dòng điện áp tối đa: 600 V AC rms (dây cách điện)
- Nguồn: 6F22(006P) × 1, sử dụng liên tục trong 50 giờ
- Khẩu độ mở: 33mm (1,30”)
- Kích thước: 62mm (2,44”) x 218mm (8,58”) x 39mm (1,54”)
- Trọng lượng: 350 g (12,3oz)
Các sản phẩm khác: